Có 2 kết quả:
吃青春飯 chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ • 吃青春饭 chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ
chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make the most of one's youthfulness in one's choice of employment (e.g. modeling)
Bình luận 0
chī qīng chūn fàn ㄔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make the most of one's youthfulness in one's choice of employment (e.g. modeling)
Bình luận 0